Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fervent
Jump to user comments
tính từ
  • sùng đạo
  • (có) nhiệt tâm, (có) nhiệt tình
    • Disciple fervent
      môn đồ nhiệt tâm
danh từ giống đực
  • người hâm mộ
    • Les fervents de Chopin
      những người hâm mộ Sô-panh
Related words
Related search result for "fervent"
Comments and discussion on the word "fervent"