Characters remaining: 500/500
Translation

ferratier

Academic
Friendly

Từ "ferratier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩangười làm việc với sắt, thườngmột người thợ rèn hoặc người bán sắt vụn. Cụ thể, "ferratier" có thể ám chỉ đến những người làm việc với các sản phẩm từ sắt, như là rèn sắt hoặc làm móng ngựa.

Giải thích chi tiết:
  • Chức năng: "Ferratier" thường được dùng để chỉ những người thợ kỹ năng trong việc chế tạo hoặc sửa chữa các vật dụng bằng sắt. Họ có thể làm việc trong các xưởng rèn hoặc là những người chuyên bán sắt vụn.
  • Biến thể: Từ nàythể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ:
    • ferratier de chevaux: người thợ rèn chuyên làm móng ngựa.
    • ferratier de métier: người thợ rèn chuyên nghiệp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le ferratier a fabriqué de nouveaux fers à cheval." (Người thợ rèn đã làm ra những chiếc móng ngựa mới.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Dans les foires médiévales, les ferratiers étaient très recherchés pour leurs compétences en métallurgie." (Trong các hội chợ thời trung cổ, những người thợ rèn rất được săn đón kỹ năng kim loại của họ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Forgeron: cũngmột từ chỉ người thợ rèn, nhưng "forgeron" thường được sử dụng rộng rãi hơn không chỉ giới hạn trong việc làm việc với sắt.
  • Métallurgiste: chuyên gia về kim loại, thường kiến thức rộng hơn về các loại kim loại.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "ferratier", bạn có thể sử dụng các từ vựng liên quan đến nghề rèn trong các ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự khéo léo hoặc sự chăm chỉ, chẳng hạn như: - "Travailler comme un forgeron" (Làm việc chăm chỉ như một người thợ rèn).

Kết luận:

Từ "ferratier" không chỉ đơn thuần chỉ một nghề nghiệp, mà còn thể hiện một phần di sản văn hóa kỹ thuật trong xã hội, nơi những người làm công việc này đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vật dụng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. người bán sắt vụn
  2. búa rèn sắt móng ngựa

Comments and discussion on the word "ferratier"