Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fellow-feeling in Vietnamese - English dictionary
bạn học
bạn đường
bạn hàng
có tình
cảm tính
ngữ
buôn buốt
bẽ bàng
bà con
cản
ân nghĩa
đem lòng
nỗi
ác cảm
chắc dạ
cầm lòng
nhẹ tình
hững
buốt
chan hoà
thằng cha
sư huynh
giáo hữu
chàng trai
rồng rắn
chị em
bẻm
cấm cửa
nỡ nào
hắn ta
ra hồn
bỏ rọ
khốn kiếp
ngượng mồm
Phan Văn Trị
ngâm vịnh
tình thật
ba que
chẩn mạch
dân tình
bất lương
khoái cảm
hỡi
bịp bợm
gà mờ
bạn
ẩn tình
bằng hữu
cảm nghĩ
bất tử
bột phát
nhân tình
chế
bẽ
giãi
rờ rẩm
chạnh
niềm
lai láng
bày tỏ
an phận
buồn
an toàn
ấm áp
đụng chạm
chói
nhói
bày
ân tình
chủ quan
ách
chém
phở