Characters remaining: 500/500
Translation

feeding

/'fi:diɳ/
Academic
Friendly

Từ "feeding" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Danh từ:
    • Sự cho ăn: Hành động cung cấp thức ăn cho ai đó hoặc cái đó.
    • Sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng: Quá trình giúp ai đó hoặc cái đó phát triển bằng cách cung cấp thức ăn, chăm sóc.
    • Sự cung cấp: Cung cấp nguyên liệu hoặc thông tin cho một hệ thống hoặc máy móc.
    • Sự chuyền bóng: Trong thể thao, đặc biệt bóng đá, "feeding" có thể đề cập đến việc chuyền bóng cho đồng đội.
    • Đồng cỏ: Khu vực gia súc có thể ăn cỏ.
dụ sử dụng:
  1. Sự cho ăn:

    • "The farmer is responsible for the feeding of the animals every day." (Người nông dân trách nhiệm cho ăn cho các con vật mỗi ngày.)
  2. Sự nuôi lớn:

    • "Proper feeding is essential for the healthy growth of children." (Sự bồi dưỡng đúng cách cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của trẻ em.)
  3. Sự cung cấp:

    • "The factory has a feeding system that automatically supplies materials to the assembly line." (Nhà máy một hệ thống cung cấp tự động nguyên liệu cho dây chuyền lắp ráp.)
  4. Sự chuyền bóng:

    • "The player made an excellent feeding pass to his teammate, who scored a goal." (Người chơi đã thực hiện một đường chuyền bóng xuất sắc cho đồng đội của mình, người đã ghi bàn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh về công nghệ, "feeding" có thể đề cập đến việc cung cấp dữ liệu cho một hệ thống máy tính hoặc mộthình học máy. dụ: "The algorithm improves with better data feeding." (Thuật toán cải thiện với việc cung cấp dữ liệu tốt hơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Feed (động từ): Hành động cho ăn. dụ: "I need to feed the dog." (Tôi cần cho chó ăn.)
  • Fed (quá khứ của feed): Hành động đã xảy ra. dụ: "I fed the birds yesterday." (Tôi đã cho chim ăn hôm qua.)
  • Feeding (danh từ): Hành động hoặc quá trình cho ăn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nourishing (bồi dưỡng): Tương tự với nghĩa bồi dưỡng sức khỏe.
  • Providing (cung cấp): Hành động cung cấp thông tin hoặc vật chất.
  • Sustaining (duy trì): Giữ cho cái đó sống hoặc tồn tại.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Feed off (phrasal verb): Lợi dụng hoặc sử dụng cái đó để phát triển. dụ: "He feeds off the energy of the crowd." (Anh ấy lợi dụng năng lượng của đám đông.)
  • Feed into (phrasal verb): Góp phần vào hoặc ảnh hưởng đến cái đó.
danh từ
  1. sự cho ăn; sự nuôi lớn
  2. sự bồi dưỡng
  3. sự cung cấp (chất liệu cho máy)
  4. (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằngbạch (giữa hai diễn viên)
  5. (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
  6. đồng cỏ

Comments and discussion on the word "feeding"