Từ "feeding" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Danh từ:
Sự cho ăn: Hành động cung cấp thức ăn cho ai đó hoặc cái gì đó.
Sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng: Quá trình giúp ai đó hoặc cái gì đó phát triển bằng cách cung cấp thức ăn, chăm sóc.
Sự cung cấp: Cung cấp nguyên liệu hoặc thông tin cho một hệ thống hoặc máy móc.
Sự chuyền bóng: Trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, "feeding" có thể đề cập đến việc chuyền bóng cho đồng đội.
Đồng cỏ: Khu vực mà gia súc có thể ăn cỏ.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Feed (động từ): Hành động cho ăn. Ví dụ: "I need to feed the dog." (Tôi cần cho chó ăn.)
Fed (quá khứ của feed): Hành động đã xảy ra. Ví dụ: "I fed the birds yesterday." (Tôi đã cho chim ăn hôm qua.)
Feeding (danh từ): Hành động hoặc quá trình cho ăn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nourishing (bồi dưỡng): Tương tự với nghĩa bồi dưỡng sức khỏe.
Providing (cung cấp): Hành động cung cấp thông tin hoặc vật chất.
Sustaining (duy trì): Giữ cho cái gì đó sống hoặc tồn tại.
Idioms và Phrasal Verbs:
Feed off (phrasal verb): Lợi dụng hoặc sử dụng cái gì đó để phát triển. Ví dụ: "He feeds off the energy of the crowd." (Anh ấy lợi dụng năng lượng của đám đông.)
Feed into (phrasal verb): Góp phần vào hoặc ảnh hưởng đến cái gì đó.