Characters remaining: 500/500
Translation

bottom-feeding

Academic
Friendly

Từ "bottom-feeding" trong tiếng Anh có nghĩa "thuộc về hoặc liên quan đến việc kiếm ăntầng đáy" của đại dương hoặc các nguồn nước khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả những loài hoặc sinh vật biển sốngđáy tìm kiếm thức ăn trong bùn hoặc cát.

Định nghĩa
  1. Bottom-feeding (tính từ):
    • Ý nghĩa chính: Liên quan đến việc kiếm ănđáy nước.
    • dụ: "Bottom-feeding fish such as catfish and flounder are often found in muddy waters." ( sốngđáy như cá trê cá bơn thường được tìm thấy trong nước bùn.)
Cách sử dụng nghĩa khác

Ngoài nghĩa đen liên quan đến sinh vật biển, "bottom-feeding" còn được sử dụng theo nghĩa bóng trong các lĩnh vực khác, đặc biệt trong kinh doanh chính trị.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Scavenging: Tìm kiếm thức ăn từ những nguồn đã qua sử dụng, thường được dùng cho động vật.
  • Foraging: Tìm kiếm thức ăn trong tự nhiên, có thể không chỉ giới hạnđáy nước.
  • Exploiting: Khai thác một cách không công bằng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • To scrape the bottom of the barrel: Câu này có nghĩa tìm kiếm những tồi tệ nhất hoặc ít giá trị nhất khi không còn lựa chọn nào khác.
    • dụ: "When they started hiring unqualified candidates, it felt like they were scraping the bottom of the barrel." (Khi họ bắt đầu thuê những ứng viên không đủ điều kiện, cảm giác như họ đang tìm kiếm những tồi tệ nhất.)
Biến thể của từ
  • Bottom feeder (danh từ): Cách nói chỉ những sinh vật sống dưới đáy nước.
    • dụ: "Bottom feeders play an important role in the aquatic ecosystem." ( sống dưới đáy vai trò quan trọng trong hệ sinh thái thủy sinh.)
Kết luận

"Bottom-feeding" không chỉ một từ mô tả loài sinh vật biển còn mang ý nghĩa sâu sắc trong các bối cảnh khác nhau, đặc biệt trong kinh doanh xã hội.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới hay sinh vật biển kiếm ăntầng đáy

Comments and discussion on the word "bottom-feeding"