Characters remaining: 500/500
Translation

faucille

Academic
Friendly

Từ "faucille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) dùng để chỉ "cái liềm". Liềmmột công cụ nông nghiệp hình dạng cong, thường được sử dụng để cắt cỏ hoặc thu hoạch lúa. Từ này không chỉ có nghĩa đen mà còn nhiều nghĩa bóng cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh.

Giải thích từ "faucille"
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Faucille (danh từ giống cái): Cái liềm, một công cụ nông nghiệp dùng để cắt cỏ hoặc lúa.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Ví dụ 1: "Le fermier utilise une faucille pour récolter le blé." (Người nông dân sử dụng cái liềm để thu hoạch lúa mì.)
    • Ví dụ 2: "La faucille est un symbole du travail agricole." (Cái liềmbiểu tượng của công việc nông nghiệp.)
Nghĩa bóng cách sử dụng nâng cao
  • Droit comme une faucille: Câu này mang nghĩa mỉa mai, chỉ người nào đó hình dáng hoặc tính cách không thẳng thắn, có thể hiểu là "xiên xẹo".

  • Mettre la faucille dans la maison d'autrui: Câu này có nghĩa là "lấn sang chức vụ của người khác" hoặc "chen vào nghề của người khác", ám chỉ việc can thiệp vào công việc hoặc quyền hạn của người khác không được phép.

  • La faucille et le marteau: Đâybiểu tượng của chủ nghĩa cộng sản, thường được sử dụng để đại diện cho công nhân (marteau - búa) nông dân (faucille - liềm).

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Fauchage: Hành động cắt cỏ hoặc lúa.
  • Faucheuse: Cũngmột công cụ cắt, thường được sử dụng để chỉ máy cắt cỏ.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan
  • Faux comme une faucille: Nói về điều đó không đúng hoặc sai sự thật, có thể dịch là "sai như liềm".
Sự phân biệt giữa các biến thể
  • Faucille: Cái liềm thông thường.
  • Fauchette: Một loại liềm nhỏ hơn, thường dùng cho việc cắt cỏ trong vườn.
Tóm tắt

Từ "faucille" không chỉ đơn thuầnmột công cụ nông nghiệp mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa xã hội.

danh từ giống cái
  1. cái liềm
  2. lông seo (ở đuôi gà trống)
    • droit comme une faucille
      (mỉa mai) xiên xẹo, dị dạng
    • mettre la faucille dans la maison d'autrui
      lấn sang chức vụ của người khác; chen vào nghề của người khác
    • la faucille et le marteau
      búa liềm

Comments and discussion on the word "faucille"