Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fauchard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) câu liêm hai lưỡi (để cắt cành cây)
  • (sử học) mã tấu
Related search result for "fauchard"
Comments and discussion on the word "fauchard"