Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
fatal
/'feitl/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ béo bở, chỗ ngon
    • to live on the fatal of the land
      ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng
  • mỡ, chất béo
  • (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ
  • (hoá học) chất béo, glyxerit
IDIOMS
  • to chew the fat
    • (xem) chew
  • the fat is in the fire
    • sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa
    • chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi
ngoại động từ
  • nuôi béo, vỗ béo
IDIOMS
  • to kill the fatted calf for
    • (xem) calf
tính từ
  • có số mệnh, tiền định, không tránh được
    • fatal sisters
      thần mệnh
    • fatal shears
      lưỡi hái của thần chết; sự chết
  • quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết
    • a fatal blow
      đòn quyết định; đòn chí tử
    • a fatal disease
      bệnh chết người
    • a fatal mistake
      lỗi lầm tai hại
  • tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác
Related words
Related search result for "fatal"
Comments and discussion on the word "fatal"