Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fastes
Jump to user comments
danh từ giống đực số nhiều
  • kỷ yếu
    • Les fastes de la marine
      kỷ yếu của ngành hàng hải
  • (sử học) niên biểu
    • Fastes consulaires
      niên biểu các quan chấp chính trị (La Mã)
Related search result for "fastes"
Comments and discussion on the word "fastes"