Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
farceur
/'fɑ:sə:/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm trò hề, người hay bông đùa
  • người viết kịch vui nhộn; người đóng kịch vui nhộn
Related search result for "farceur"
Comments and discussion on the word "farceur"