Từ "faith" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "niềm tin" hoặc "sự tin tưởng". Đây là một danh từ rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tôn giáo, tâm lý học và các mối quan hệ cá nhân.
Định nghĩa:
Sự tin tưởng: "Faith" thường được hiểu là sự tin tưởng mạnh mẽ vào một điều gì đó mà không cần bằng chứng cụ thể. Ví dụ, niềm tin vào một tôn giáo hoặc một người nào đó.
Lòng trung thành: Nó cũng có thể thể hiện sự trung thành và cam kết với một người hoặc một nguyên tắc nào đó.
Cách sử dụng:
Tin tưởng vào cái gì: "I have faith in my friends." (Tôi có niềm tin vào bạn bè của mình.)
Hứa hẹn: "He pledged his faith to support the project." (Anh ấy hứa hẹn sẽ hỗ trợ dự án.)
Không giữ lời hứa: "She broke her faith with me." (Cô ấy không giữ lời hứa với tôi.)
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Trust (n): Sự tin tưởng.
Confidence (n): Sự tự tin, niềm tin vào khả năng của một người hoặc một điều gì đó.
Belief (n): Niềm tin, thường đề cập đến một quan điểm hoặc lý thuyết mà không cần bằng chứng.
Idioms và Phrasal Verbs:
Nghĩa khác:
Kết luận:
Tóm lại, "faith" là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ sự tin tưởng đơn giản cho đến những khía cạnh phức tạp hơn liên quan đến lòng trung thành và sự cam kết.