Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
factage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự giao hàng tận nơi; sự chuyển hàng về kho
  • phí tổn chuyển hàng
  • sự phát thư tín
Related search result for "factage"
Comments and discussion on the word "factage"