Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fabler
/'feiblə/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn
  • người hay kể truyện hoang đường
Related search result for "fabler"
Comments and discussion on the word "fabler"