Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extravasate
/eks,trævəgeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu)
nội động từ
  • thoát mạch, tràn ra (máu)
Related words
Related search result for "extravasate"
Comments and discussion on the word "extravasate"