Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extractor
/iks'træktə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân)
  • kìm nhổ
  • máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt (chanh...)
Related search result for "extractor"
Comments and discussion on the word "extractor"