Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extinguisher
/iks'tiɳgwiʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người dập tắt, người làm tắt
  • máy dập lửa (chữa cháy)
  • cái chụp nến (để dập tắt)
Related words
Related search result for "extinguisher"
Comments and discussion on the word "extinguisher"