Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
externe
Jump to user comments
tính từ
  • ngoài
    • Bords externes
      bờ ngoài
    • Médicament pour l'usage externe
      thuốc dùng bôi ngoài
danh từ
  • học sinh ngoại trú
  • sinh viên y khoa ngoại trú
Related words
Related search result for "externe"
Comments and discussion on the word "externe"