Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
externals
/eks'tə:nlz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài
    • to judge by externals
      xét bề ngoài
  • những cái bề ngoài
Related search result for "externals"
Comments and discussion on the word "externals"