Từ "exquisite" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "thanh tú", "tuyệt vời", "tinh tế" hoặc "nhạy cảm". Từ này thường được dùng để mô tả những điều có chất lượng cao, vẻ đẹp tinh tế, hoặc cảm xúc sâu sắc. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ "exquisite":
Giải thích chi tiết:
Thanh tú, tinh tế: Dùng để miêu tả những vật thể có vẻ đẹp tuyệt vời, như một tác phẩm nghệ thuật hoặc một món ăn.
Tuyệt vời: Thể hiện sự thích thú hoặc cảm giác mạnh mẽ về điều gì đó, như một trải nghiệm hoặc cảm xúc.
Exquisiteness (danh từ): Sự thanh tú, vẻ đẹp tinh tế.
Exquisitely (trạng từ): Một cách thanh tú, một cách tuyệt vời.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Miêu tả sự vật: "The exquisite craftsmanship of this jewelry is evident in every piece." (Sự tinh xảo trong chế tác của món trang sức này rõ ràng ở từng chi tiết.)
Miêu tả cảm xúc: "She felt an exquisite joy when she heard the news." (Cô ấy cảm thấy một niềm vui thấm thía khi nghe tin.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Elegant: Thanh lịch, tinh tế.
Delicate: Mỏng manh, tinh tế.
Refined: Tinh chế, thanh tao.
Beautiful: Đẹp.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "exquisite", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà nó được dùng, vì từ này không chỉ đơn thuần miêu tả vẻ bề ngoài mà còn có thể chỉ ra cảm xúc sâu sắc hoặc trải nghiệm tinh tế.