Characters remaining: 500/500
Translation

exquisite

/'ekskwizit/
Academic
Friendly

Từ "exquisite" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thanh tú", "tuyệt vời", "tinh tế" hoặc "nhạy cảm". Từ này thường được dùng để mô tả những điều chất lượng cao, vẻ đẹp tinh tế, hoặc cảm xúc sâu sắc. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "exquisite":

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Thanh tú, tinh tế: Dùng để miêu tả những vật thể có vẻ đẹp tuyệt vời, như một tác phẩm nghệ thuật hoặc một món ăn.
    • Tuyệt vời: Thể hiện sự thích thú hoặc cảm giác mạnh mẽ về điều đó, như một trải nghiệm hoặc cảm xúc.
  2. Biến thể của từ:

    • Exquisiteness (danh từ): Sự thanh tú, vẻ đẹp tinh tế.
    • Exquisitely (trạng từ): Một cách thanh tú, một cách tuyệt vời.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "The dress she wore to the party was exquisite." (Chiếc váy ấy mặc trong bữa tiệc thật thanh tú.)
  • Câu nâng cao:

    • "The artist's attention to detail resulted in an exquisite masterpiece that captivated everyone." (Sự chú ý đến từng chi tiết của nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác tuyệt vời khiến mọi người đều say mê.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Miêu tả sự vật: "The exquisite craftsmanship of this jewelry is evident in every piece." (Sự tinh xảo trong chế tác của món trang sức này rõ ràngtừng chi tiết.)
  • Miêu tả cảm xúc: "She felt an exquisite joy when she heard the news." ( ấy cảm thấy một niềm vui thấm thía khi nghe tin.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Elegant: Thanh lịch, tinh tế.
  • Delicate: Mỏng manh, tinh tế.
  • Refined: Tinh chế, thanh tao.
  • Beautiful: Đẹp.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Exquisite taste": Gu thẩm mỹ tinh tế.
  • "Exquisite moment": Khoảnh khắc thấm thía.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "exquisite", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh được dùng, từ này không chỉ đơn thuần miêu tả vẻ bề ngoài còn có thể chỉ ra cảm xúc sâu sắc hoặc trải nghiệm tinh tế.

tính từ
  1. thanh, thanh
  2. thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)
  3. sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính
danh từ
  1. công tử bột
  2. người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc

Synonyms

Words Containing "exquisite"

Words Mentioning "exquisite"

Comments and discussion on the word "exquisite"