Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
exquisiteness
/'ekskwizitnis/
Jump to user comments
danh từ
  • nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú
  • sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn)
  • tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính
Comments and discussion on the word "exquisiteness"