Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
exploitable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể khai thác, có thể khai khẩn
  • có thể lợi dụng; có thể bóc lột
Related search result for "exploitable"
Comments and discussion on the word "exploitable"