Characters remaining: 500/500
Translation

expansible

/iks'pænsəbl/
Academic
Friendly

Từ "expansible" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể nở ra" hoặc " khả năng mở rộng". thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, đặc biệt là khi nói về các chất khí. Khi một chất khí được làm nóng, sẽ nở ra, tức là thể tích của tăng lên, từ "expansible" mô tả đặc tính này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Expansible" là tính từ chỉ khả năng của một vật thể (thườngchất khí) nở ra khi nhiệt độ tăng hoặc khi áp suất giảm.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Les gaz sont expansibles." (Các chất khí có thể nở ra.)
    • Câu nâng cao: "Lorsque la température augmente, le volume des gaz expansibles augmente également." (Khi nhiệt độ tăng, thể tích của các khí có thể nở ra cũng tăng theo.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Expansibilité: Danh từ từ "expansible", có nghĩatính chất nở ra. Ví dụ: "L'expansibilité des gaz est un concept fondamental en physique." (Tính chất nở ra của các chất khímột khái niệm cơ bản trong vật lý.)
  • Expansif: Tính từ liên quan, có nghĩa là "nở ra" hoặc "bành trướng". Ví dụ: "Le comportement expansif des gaz à haute température est fascinant." (Hành vi nở ra của các chất khínhiệt độ cao thật thú vị.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dilatable: Cũng có nghĩa là "có thể nở ra", nhưng thường được dùng cho các chất lỏng hoặc vật rắn.
  • Élastique: Nghĩa là "đàn hồi", chỉ khả năng trở về hình dạng ban đầu sau khi bị nén hoặc kéo dài.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể

Hiện tại không cụm từ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "expansible", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu mô tả về hiện tượng vậthoặc trong các thí nghiệm.

Tóm lại

"Expansible" là một từ quan trọng trong lĩnh vực vật lý, giúp bạn hiểu hơn về các hiện tượng liên quan đến khí.

tính từ
  1. (vậthọc) nở được
    • Les gaz sont expansibles
      các chất khí có thể nở được

Comments and discussion on the word "expansible"