Từ "expansible" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "có thể nở ra" hoặc "có khả năng mở rộng". Nó thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, đặc biệt là khi nói về các chất khí. Khi một chất khí được làm nóng, nó sẽ nở ra, tức là thể tích của nó tăng lên, và từ "expansible" mô tả đặc tính này.
Định nghĩa và cách sử dụng
Định nghĩa: "Expansible" là tính từ chỉ khả năng của một vật thể (thường là chất khí) nở ra khi nhiệt độ tăng hoặc khi áp suất giảm.
Câu đơn giản: "Les gaz sont expansibles." (Các chất khí có thể nở ra.)
Câu nâng cao: "Lorsque la température augmente, le volume des gaz expansibles augmente également." (Khi nhiệt độ tăng, thể tích của các khí có thể nở ra cũng tăng theo.)
Phân biệt các biến thể của từ
Expansibilité: Danh từ từ "expansible", có nghĩa là tính chất nở ra. Ví dụ: "L'expansibilité des gaz est un concept fondamental en physique." (Tính chất nở ra của các chất khí là một khái niệm cơ bản trong vật lý.)
Expansif: Tính từ có liên quan, có nghĩa là "nở ra" hoặc "bành trướng". Ví dụ: "Le comportement expansif des gaz à haute température est fascinant." (Hành vi nở ra của các chất khí ở nhiệt độ cao thật thú vị.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Dilatable: Cũng có nghĩa là "có thể nở ra", nhưng thường được dùng cho các chất lỏng hoặc vật rắn.
Élastique: Nghĩa là "đàn hồi", chỉ khả năng trở về hình dạng ban đầu sau khi bị nén hoặc kéo dài.
Cụm từ (idioms) và động từ cụ thể
Hiện tại không có cụm từ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "expansible", nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các câu mô tả về hiện tượng vật lý hoặc trong các thí nghiệm.
Tóm lại
"Expansible" là một từ quan trọng trong lĩnh vực vật lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về các hiện tượng liên quan đến khí.