Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
expansible
/iks'pænsəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra
  • (vật lý) giãn được
Related words
Comments and discussion on the word "expansible"