Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for expédient in Vietnamese - French dictionary
kế sách
vô mưu
biện pháp
mưu
cách
mưu kế
mưu cơ
ngón
vành
vành
phương kế
thí nghiệm
thực nghiệm
chiêm nghiệm
sõi đời
thạo đời
viễn chinh
sách
chứng nghiệm
lịch duyệt
lọc lõi
quàng
rành
chóng vánh
từng trải
chai tay
thám hiểm
biết mùi
lão luyện
trải
chay
lõi
tống
giải quyết
vận đơn
chinh phạt
bịp già
thảo phạt
thế vị
thể nghiệm
thiệp thế
lịch lãm
lão nông
mẫn tiệp
lõi đời
người gửi
sành sỏi
nhanh gọn
soi sáng
thí điểm
gửi
va vấp
xác chứng
già giặn
làm ẩu
thành phần
trả lại
láo quáo
truyền thụ
kinh nghiệm
sự vụ
rút tỉa
bạt thiệp
bợm
lâu năm
nhập môn
túng
trừng phạt
tiếp thụ
thay thế
nhắc lại
rời
chuyến
phiếu
trăm