Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
exogamic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới chế độ ngoại hôn (tục lệ chỉ kết hôn bên ngoài thị tộc, hay bộ tộc)
  • (sinh vật học) ngoại giao tử
Related words
Related search result for "exogamic"
Comments and discussion on the word "exogamic"