Characters remaining: 500/500
Translation

exilé

Academic
Friendly

Từ "exilé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người bị đày" hoặc "người lưu vong". Đâymột danh từ có thể được sử dụng để chỉ những người đã phải rời khỏi quê hương của mình, thường là do lý do chính trị, tôn giáo, hoặc lý do an ninh cá nhân. Người "exilé" có thể sốngmột quốc gia khác không sự chấp thuận của chính phủ quê hương.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (n): "exilé" (đọc là /ɛɡ.zi.le/) - chỉ người bị đày hoặc người lưu vong.

    • Ví dụ:
  2. Tính từ: "exilé" cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả trạng thái của một người.

    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Exil (n.m): Danh từ "exil" có nghĩasự lưu đày hoặc tình trạng bị đày.
    • Ví dụ: "L'exil est souvent difficile à vivre." (Sự lưu đày thường rất khó khăn để sống.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Émigré (n): Người di cư, thường dùng để chỉ những người rời bỏ quê hương để định cưnơi khác.

    • Ví dụ: "Les émigrés cherchent une vie meilleure." (Những người di cư tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn.)
  • Refugié (n): Người tị nạn, chỉ những người phải rời bỏ quê hương lý do an ninh hoặc chính trị.

    • Ví dụ: "Les réfugiés fuient la guerre." (Các người tị nạn chạy trốn khỏi chiến tranh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Exprimer l'exil: Cách diễn đạt cảm xúc của người lưu vong có thể rất phong phú.
    • Ví dụ: "Son cœur est en exil." (Trái tim của anh ấy đang lưu vong.)
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, có thể không cụm từ cố định liên quan đến "exilé", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ như:
    • "Être en exil" (Ở trong tình trạng lưu vong).
    • "Vivre un exil" (Sống trong cảnh lưu vong).
danh từ
  1. người bị đày, người lưu vong

Similar Spellings

Words Containing "exilé"

Comments and discussion on the word "exilé"