Characters remaining: 500/500
Translation

exhumation

/,ekshju:'meiʃn/
Academic
Friendly

Từ "exhumation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự đào lên hoặc khai quật, thường liên quan đến việc lấy một thi thể ra khỏi mồ. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, ám chỉ việc khám phá hoặc tìm lại những thông tin, sự thật đã bị lãng quên hoặc chôn vùi.

Định nghĩa:
  • Exhumation: Sự đào lên, khai quật (có thể về mặt vật hoặc ý nghĩa).
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen (về việc khai quật thi thể):

    • "The exhumation of the body was necessary to determine the cause of death." (Việc khai quật thi thể cần thiết để xác định nguyên nhân cái chết.)
  2. Nghĩa bóng (về việc khám phá sự thật):

    • "The journalist's exhumation of old documents revealed a scandal that had been hidden for decades." (Việc khám phá các tài liệu của nhà báo đã tiết lộ một vụ bê bối bị che giấu trong nhiều thập kỷ.)
Các biến thể của từ:
  • Exhume (động từ): Nghĩa đào lên hoặc khai quật.

    • dụ: "They decided to exhume the remains for further investigation." (Họ quyết định khai quật di hài để điều tra thêm.)
  • Exhumed (quá khứ phân từ của động từ exhum): Đã được khai quật.

    • dụ: "The exhumed remains were sent to a laboratory for analysis." (Các di hài đã được khai quật được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dig up: Đào lên (thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức).

    • dụ: "They plan to dig up the old garden to plant new flowers." (Họ dự định đào lên khu vườn để trồng hoa mới.)
  • Unearth: Khám phá, tìm ra cái đó đã bị chôn vùi.

    • dụ: "Archaeologists unearthed ancient artifacts during the excavation." (Các nhà khảo cổ học đã khai quật được những hiện vật cổ đại trong quá trình khai thác.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Dig deep: Khám phá sâu, tìm hiểu kỹ càng về một vấn đề.
    • dụ: "You need to dig deep to understand the complexities of this issue." (Bạn cần phải tìm hiểu kỹ để hiểu những phức tạp của vấn đề này.)
Kết luận:

"Exhumation" một từ ý nghĩa mạnh mẽ, thường liên quan đến việc tìm kiếm sự thật hoặc khám phá những điều đã bị lãng quên. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc khai quật thi thể đến việc tìm ra những thông tin quan trọng trong quá khứ.

danh từ
  1. sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Comments and discussion on the word "exhumation"