Characters remaining: 500/500
Translation

disinterment

/,disin'tə:mənt/
Academic
Friendly

Từ "disinterment" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự khai quật", "sự đào lên" hay "sự đào mả". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc lấy một thi thể ra khỏi mồ, hoặc khám phá một vị trí đã bị chôn vùi.

Định nghĩa:
  • Disinterment: Sự khai quật thi thể hoặc vật thể nào đó từ dưới đất.
dụ sử dụng:
  1. In a historical context: "The disinterment of the ancient artifacts provided valuable information about the civilization."

    • (Sự khai quật các hiện vật cổ đã cung cấp thông tin quý giá về nền văn minh.)
  2. In a legal context: "The court ordered the disinterment of the body for further investigation."

    • (Tòa án đã ra lệnh khai quật thi thể để điều tra thêm.)
Biến thể:
  • Disinter (động từ): Hành động khai quật, đào lên. dụ: "They decided to disinter the remains for a proper burial."
  • Interment (danh từ): Sự chôn cất. Đây từ trái nghĩa với "disinterment". dụ: "The interment ceremony was held at the cemetery."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Exhumation: Một từ khác có nghĩa tương tự với "disinterment", thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp hoặc khảo cổ học.
  • Digging up: Cụm từ này cũng có thể dùng để chỉ hành động khai quật, nhưng không chuyên ngành như "disinterment".
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To lay to rest: Chôn cất, có nghĩa chấm dứt một cuộc sống hoặc một vấn đề. dụ: "They finally laid her to rest after many years of searching."
  • Come to light: Xuất hiện, được phát hiện. dụ: "New evidence came to light after the disinterment of the body."
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản học thuật hoặc pháp , "disinterment" có thể được sử dụng để mô tả các quá trình khoa học hoặc pháp phức tạp liên quan đến việc khai quật điều tra.

danh từ
  1. sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả

Comments and discussion on the word "disinterment"