Từ "disinterment" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự khai quật", "sự đào lên" hay "sự đào mả". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc lấy một thi thể ra khỏi mồ, hoặc khám phá một vị trí đã bị chôn vùi.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
In a historical context: "The disinterment of the ancient artifacts provided valuable information about the civilization."
In a legal context: "The court ordered the disinterment of the body for further investigation."
Biến thể:
Disinter (động từ): Hành động khai quật, đào lên. Ví dụ: "They decided to disinter the remains for a proper burial."
Interment (danh từ): Sự chôn cất. Đây là từ trái nghĩa với "disinterment". Ví dụ: "The interment ceremony was held at the cemetery."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Exhumation: Một từ khác có nghĩa tương tự với "disinterment", thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khảo cổ học.
Digging up: Cụm từ này cũng có thể dùng để chỉ hành động khai quật, nhưng không chuyên ngành như "disinterment".
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
To lay to rest: Chôn cất, có nghĩa là chấm dứt một cuộc sống hoặc một vấn đề. Ví dụ: "They finally laid her to rest after many years of searching."
Come to light: Xuất hiện, được phát hiện. Ví dụ: "New evidence came to light after the disinterment of the body."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các văn bản học thuật hoặc pháp lý, "disinterment" có thể được sử dụng để mô tả các quá trình khoa học hoặc pháp lý phức tạp liên quan đến việc khai quật và điều tra.