Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exergue
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khoảng chừa để khắc (trên huy chương)
  • chữ khắc (trên huy chương)
    • mettre en exergue
      nêu rõ
Related search result for "exergue"
Comments and discussion on the word "exergue"