Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành chính
- an executive position
chức vị hành chính
danh từ
- quyền hành pháp; tổ chức hành pháp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức...)