Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
executive
/ig'zekjutiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành
  • hành pháp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành chính
    • an executive position
      chức vị hành chính
danh từ
  • quyền hành pháp; tổ chức hành pháp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức...)
Related words
Related search result for "executive"
Comments and discussion on the word "executive"