Characters remaining: 500/500
Translation

excédent

Academic
Friendly

Từ "excédent" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực có nghĩa là "số dư" hoặc "số dôi". thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, ngân sách, hoặc bất kỳ tình huống nào số lượng thực tế vượt quá số lượng dự kiến hoặc yêu cầu. Dưới đâymột số điểm cần lưu ý về từ này:

Định nghĩa:
  • Excédent: Số dư hoặc số dôi, tức là phần thặng dư còn lại sau khi đã trừ đi các chi phí hoặc số lượng đã sử dụng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Excédent budgétaire: Số dư của ngân sách.

    • Ví dụ: "L'État a enregistré un excédent budgétaire cette année." (Nhà nước đã ghi nhận một số dư ngân sách trong năm nay.)
  2. Excédent commercial: Số dư thương mại, tức là khi giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.

    • Ví dụ: "Le pays a un excédent commercial en raison de ses exportations de produits agricoles." (Quốc gia này số dư thương mại nhờ vào xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp.)
Các biến thể:
  • Excédentaire: Tính từ có nghĩa là "thặng dư" hoặc "dư thừa".
    • Ví dụ: "Ce budget est excédentaire." (Ngân sách nàythặng dư.)
Từ gần giống:
  • Déficit: Trái ngược với "excédent", nghĩa là "thâm hụt", tức là khi chi phí lớn hơn thu nhập.
  • Surplus: Cũng có nghĩa là "số dư", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, đặc biệttrong kinh tế.
Từ đồng nghĩa:
  • Excès: Có thể hiểu là "sự vượt quá", nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các báo cáo tài chính hoặc thống kê, bạn có thể thấy cụm từ như "l'excédent de la balance des paiements" (số dư của cán cân thanh toán), sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế quốc tế.
Idioms cụm từ:
  • "Être en excédent" có thể hiểu là "ở trong tình trạng thặng dư", thường dùng để mô tả tình hình tài chính tốt.
Kết luận:

Từ "excédent" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính kinh tế.

danh từ giống đực
  1. số dư, số dôi
    • Excédent budgétaire
      số dư của ngân sách

Antonyms

Words Containing "excédent"

Comments and discussion on the word "excédent"