Characters remaining: 500/500
Translation

accédant

Academic
Friendly

Từ "accédant" trong tiếng Phápmột danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc trở thành chủ sở hữu, đặc biệtđối với bất động sản hoặc chỗ ở.

Định nghĩa:

"Accédant" có thể được hiểu là "người trở thành chủ nhân" của một tài sản, thường chỉ những người lần đầu tiên mua nhà hoặc bất động sản. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về thị trường bất động sản tài chính.

Ví dụ sử dụng:
  1. Accédant à la propriété: Người trở thành chủ sở hữu.

    • Exemple: "Les accédants à la propriété bénéficient souvent de prêts à taux réduit." (Những người trở thành chủ sở hữu thường được hưởng các khoản vay với lãi suất thấp.)
  2. Accédant à un bien immobilier: Người mua bất động sản.

    • Exemple: "Les accédants à un bien immobilier doivent bien se préparer avant d'investir." (Những người mua bất động sản cần chuẩn bị kỹ càng trước khi đầu .)
Biến thể từ liên quan:
  • Accéder (động từ): nghĩa là "tiếp cận" hoặc "truy cập". Ví dụ: "Accéder à la propriété" nghĩa là "tiếp cận quyền sở hữu".
  • Accès (danh từ): nghĩa là "quyền truy cập" hoặc "lối vào".
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Propriétaire: Nghĩa là "chủ sở hữu", từ này có thể được dùng để chỉ bất kỳ ai sở hữu tài sản, không chỉ giới hạn cho những người lần đầu tiên mua nhà.
  • Acheteur: Nghĩa là "người mua", từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn khi nói về bất kỳ ai mua một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tài chính, bạn có thể nói về "accédants sociaux" (người trở thành chủ sở hữu trong bối cảnh xã hội) để chỉ những người được hỗ trợ bởi các chương trình của chính phủ nhằm giúp họ mua nhà.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "accédant", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo ra những câu có nghĩa rộng hơn: - Faire l'acquisition: Nghĩa là "thực hiện việc mua sắm", có thể dùng để nói về việc mua nhà.

Tóm tắt:

"Accédant" là từ dùng để chỉ người trở thành chủ sở hữu, đặc biệt trong bối cảnh bất động sản. liên quan mật thiết đến các thuật ngữ như "accéder" "propriétaire", có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc mua bán tài sản.

danh từ
  1. (Accédant à la propriété) người trở thành chủ nhân (của một chỗ ở)

Comments and discussion on the word "accédant"