Từ "excommunié" trong tiếng Pháp là một tính từ và danh từ có nguồn gốc từ lĩnh vực tôn giáo, cụ thể là trong Kitô giáo.
Tính từ:
Danh từ:
Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ những người bị tách biệt hoặc bị xã hội chối bỏ, không chỉ trong tôn giáo mà còn trong các lĩnh vực khác. - Ví dụ: "Dans certains cas, une personne peut se sentir excommuniée par la société." (Trong một số trường hợp, một người có thể cảm thấy bị xã hội chối bỏ.)
Excommunication (danh từ): hành động rút phép thông công.
Excommuniant (danh từ): người thực hiện việc rút phép thông công.
Tóm lại, "excommunié" là một từ quan trọng trong lĩnh vực tôn giáo, có thể dùng để chỉ những người bị tách biệt khỏi cộng đồng tôn giáo.