Characters remaining: 500/500
Translation

excommunié

Academic
Friendly

Từ "excommunié" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ nguồn gốc từ lĩnh vực tôn giáo, cụ thểtrong Kitô giáo.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "Excommunié" có nghĩa là "bị rút phép thông công", tức là một người đã bị loại khỏi sự hiệp thông trong cộng đồng tôn giáo do những hành động hay tư tưởng họ thực hiện, thườngnhững điều trái với giáocủa nhà thờ.
  • Danh từ: "Excommunié" cũng có thể được dùng để chỉ một người cụ thể đã bị rút phép thông công.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Il a été excommunié pour ses opinions hérétiques." (Anh ấy đã bị rút phép thông công những quan điểm dị giáo của mình.)
  2. Danh từ:

    • "L'excommunié ne peut pas participer aux rites religieux." (Người bị rút phép thông công không thể tham gia vào các nghi lễ tôn giáo.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ những người bị tách biệt hoặc bị xã hội chối bỏ, không chỉ trong tôn giáo mà còn trong các lĩnh vực khác. - Ví dụ: "Dans certains cas, une personne peut se sentir excommuniée par la société." (Trong một số trường hợp, một người có thể cảm thấy bị xã hội chối bỏ.)

Phân biệt các biến thể:
  • Excommunication (danh từ): hành động rút phép thông công.

    • Ví dụ: "L'excommunication est une sanction sévère." (Rút phép thông côngmột hình phạt nghiêm khắc.)
  • Excommuniant (danh từ): người thực hiện việc rút phép thông công.

    • Ví dụ: "Le prêtre était l'excommuniant dans cette affaire." (Cha xứngười thực hiện việc rút phép thông công trong vụ việc này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Apostasie: sự từ bỏ đức tin, có thể dẫn đến việc bị rút phép thông công.
  • Hérésie: những quan điểm trái ngược với giáochính thống, có thể dẫn đến việc bị rút phép thông công.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "excommunié", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "être mis au banc" (bị loại ra ngoài) để chỉ việc bị tách biệt hoặc chối bỏ.
Kết luận:

Tóm lại, "excommunié" là một từ quan trọng trong lĩnh vực tôn giáo, có thể dùng để chỉ những người bị tách biệt khỏi cộng đồng tôn giáo.

tính từ
  1. (tôn giáo) bị rút phép thông công
danh từ
  1. (tôn giáo) người bị rút phép thông công

Similar Spellings

Words Containing "excommunié"

Comments and discussion on the word "excommunié"