Từ "excommunier" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ và có nghĩa là "rút phép thông công" hay "khai trừ" trong bối cảnh tôn giáo. Thường thì hành động này được thực hiện bởi một tổ chức tôn giáo để loại trừ một cá nhân ra khỏi cộng đồng tín hữu, thường do vi phạm các quy tắc hoặc giáo lý của tôn giáo đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Dans certaines traditions religieuses, excommunier une personne est considéré comme une mesure extrême pour maintenir la pureté de la foi." (Trong một số truyền thống tôn giáo, việc khai trừ một người được coi là một biện pháp cực đoan để duy trì sự trong sạch của đức tin.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khai trừ: có thể dùng để chỉ việc loại bỏ một ai đó ra khỏi một tổ chức hoặc nhóm, không chỉ trong bối cảnh tôn giáo.
Révoquer: thường mang nghĩa thu hồi một quyền lợi nào đó, nhưng có thể dùng trong bối cảnh loại trừ một người ra khỏi một vị trí hay vai trò nào đó.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Chú ý:
Từ "excommunier" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, nên khi sử dụng từ này, bạn sẽ cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu sai nghĩa.
Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng trong các lĩnh vực khác để chỉ việc loại trừ một người ra khỏi một nhóm, mặc dù nghĩa chính của nó vẫn là trong bối cảnh tôn giáo.