Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
excogitation
/eks,kɔdʤi'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...)
  • điều (kế hoạch...) nghĩ ra, điều (kế hoạch...) nặn ra, điều (mưu mô...) bày ra
Related words
Related search result for "excogitation"
Comments and discussion on the word "excogitation"