Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
exclusion
/iks'klu:ʤn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)
  • sự ngăn chận
  • sự loại trừ
  • sự đuổi ra, sự tống ra
IDIOMS
  • to the exclusion of somebody (songthing)
    • trừ ai (cái gì) ra
Comments and discussion on the word "exclusion"