Characters remaining: 500/500
Translation

exception

/ik'sepʃn/
Academic
Friendly
Giải thích từ "exception"

Từ "exception" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự trừ ra" hoặc "sự loại ra". Khi bạn nói về "exception", bạn đang đề cập đến một trường hợp không tuân theo quy tắc hoặc tiêu chuẩn nào đó.

Kết luận

Từ "exception" nhiều cách sử dụng nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. thường liên quan đến sự khác biệt hoặc trường hợp không tuân theo quy tắc.

danh từ
  1. sự trừ ra, sự loại ra
    • with the exception of
      trừ
  2. cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ
  3. sự phản đối
    • to take exception to something
      phản đối cái , chống lại cái
    • subject (liable) to exception
      có thể bị phản đối
Idioms
  • the exception proves the rule
    (xem) prove

Comments and discussion on the word "exception"