Characters remaining: 500/500
Translation

excellence

/'eksələns/
Academic
Friendly

Từ "excellence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự xuất sắc" hoặc "tính ưu tú". Từ này thường được sử dụng để chỉ một điều đó đạt đến mức độ cao nhất về chất lượng, giá trị hoặc hiệu suất. mang lại cảm giác về sự hoàn hảo được coi là một tiêu chuẩn cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giáo dục, nghệ thuật cho đến quản lý.

Các ví dụ sử dụng từ "excellence":
  1. L'excellence académique est essentielle pour réussir.

    • (Sự xuất sắc trong học tậprất cần thiết để thành công.)
  2. Cette école est connue pour son excellence dans l'enseignement des langues.

    • (Trường này nổi tiếng với sự xuất sắc trong việc dạy ngôn ngữ.)
  3. Nous visons l'excellence dans tous nos projets.

    • (Chúng tôi hướng tới sự xuất sắc trong tất cả các dự án của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Son excellence: Khi nói về một người chức vụ cao trong chính phủ hoặc tôn giáo, như "Son excellence le ministre" (Ngài bộ trưởng) hoặc "Son excellence l'évêque" (Đức giám mục). Cách diễn đạt này thể hiện sự kính trọng.

  • Par excellence: Cụm từ này có nghĩa là "ở mức cao nhất" hay "tiêu biểu nhất". Ví dụ: "Il est l'artiste par excellence." (Anh ấynghệ sĩ nổi bật nhất.)

Biến thể của từ "excellence":
  • Excellent (tính từ): Có nghĩa là "xuất sắc". Ví dụ: "C'est un excellent professeur." (Đómột giáo viên xuất sắc.)

  • Excellente (tính từ, giống cái): Ví dụ: "C'est une excellente idée." (Đómột ý tưởng tuyệt vời.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Qualité (chất lượng): Đề cập đến mức độ tốt hoặc xấu của một sản phẩm hay dịch vụ.

  • Supériorité (sự vượt trội): Chỉ sự vượt trội hơn so với cái khác.

Idioms cụm động từ liên quan:
  • Atteindre l'excellence: Có nghĩa là "đạt được sự xuất sắc". Ví dụ: "Nous devons tous travailler dur pour atteindre l'excellence." (Chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ để đạt được sự xuất sắc.)

  • Chercher l'excellence: Có nghĩa là "tìm kiếm sự xuất sắc". Ví dụ: "Il cherche toujours l'excellence dans son travail." (Anh ấy luôn tìm kiếm sự xuất sắc trong công việc của mình.)

Kết luận:

Từ "excellence" không chỉ đơn thuầnmột từ để mô tả chất lượng, mà còn nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. tính ưu tú, sự xuất sắc, sự tuyệt vời
    • L'excellence du régime socialiste
      tính ưu tú của chế độhội chủ nghiã
  2. (Excellence) ngài, đức
    • Son Excellence le ministre
      ngài bộ trưởng
    • Son Excellence l'évêque
      đức giám mục
    • par excellence
      mức cao nhất; tiêu biểu nhất
    • prix d'excellence
      phần thưởng hạng ưu

Comments and discussion on the word "excellence"