Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
excéder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trội hơn, vượt quá
    • Arbre qui excède les autres en hauteur
      cây cao vượt quá những cây khác
    • Dépense qui excède la recette
      chi vượt quá thu
    • Excéder son pouvoir
      vượt quá quyền hạn
  • làm bực tức, làm bực mình
    • Sa présence m'excède
      sự có mặt của thằng ấy làm tôi bực mình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho mệt nhoài
    • Course qui m'excède
      cuộc chạy làm cho tôi mệt nhoài
Related words
Related search result for "excéder"
Comments and discussion on the word "excéder"