Characters remaining: 500/500
Translation

exaspération

Academic
Friendly

Từ "exaspération" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự bực tức hoặc sự phẫn nộ. có thể được hiểucảm giác khó chịu, không kiên nhẫn hoặc tức giận một lý do nào đó. Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Sự bực tức, phẫn nộ: Là cảm giác khó chịu, không hài lòng với một tình huống.
  2. Sự tăng cường, sự nặng thêm: Trong một số ngữ cảnh, "exaspération" cũng có thể chỉ sự nặng thêm của một tình trạng, ví dụ như bệnh tật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sự bực tức:

    • "Son comportement continue à générer de l'exaspération chez ses collègues."
    • (Hành vi của anh ấy tiếp tục tạo ra sự bực tức cho các đồng nghiệp của mình.)
  2. Sự nặng thêm:

    • "L'exaspération de la maladie a nécessité une hospitalisation."
    • (Sự nặng thêm của bệnh đã yêu cầu phải nhập viện.)
Các biến thể của từ:
  • Exaspérer (động từ): Có nghĩalàm cho ai đó trở nên bực tức.
    • Ví dụ: "Il m'exaspère avec ses questions incessantes."
    • (Anh ấy làm tôi bực tức với những câu hỏi không ngừng nghỉ của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Agacement: Sự bực bội, khó chịu.
  • Irritation: Sự kích thích, gây khó chịu.
  • Colère: Cơn giận dữ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être à bout de nerfs: Nghĩa là "đến giới hạn của sự chịu đựng", thường được dùng khi người ta cảm thấy rất bực tức.

    • Ví dụ: "Après une longue journée de travail, j'étais à bout de nerfs."
    • (Sau một ngày dài làm việc, tôi đã đến giới hạn chịu đựng.)
  • Crier au scandale: Nghĩa là "kêu gọi sự phẫn nộ", thường dùng trong bối cảnh khi người ta cảm thấy bất bình về một điều đó.

    • Ví dụ: "Les citoyens ont crié au scandale face à cette décision."
    • (Người dân đã kêu gọi sự phẫn nộ trước quyết định này.)
Chú ý:
  • "Exaspération" thường chỉcảm giác tức giận về một tình huống hoặc hành động cụ thể, trong khi các từ đồng nghĩa như "colère" có thể chỉ cơn giận nói chung không cần lý do cụ thể.
  • Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh sự bực tức đã đạt tới mức cao độ.
danh từ giống cái
  1. sự bực tức; sự phẫn nộ
  2. (văn học) sự tăng cường, sự nặng thêm
    • Exaspération d'une maladie
      sự nặng thêm của bệnh

Comments and discussion on the word "exaspération"