Từ "exaspération" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là sự bực tức hoặc sự phẫn nộ. Nó có thể được hiểu là cảm giác khó chịu, không kiên nhẫn hoặc tức giận vì một lý do nào đó. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.
Định nghĩa:
Sự bực tức, phẫn nộ: Là cảm giác khó chịu, không hài lòng với một tình huống.
Sự tăng cường, sự nặng thêm: Trong một số ngữ cảnh, "exaspération" cũng có thể chỉ sự nặng thêm của một tình trạng, ví dụ như bệnh tật.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Agacement: Sự bực bội, khó chịu.
Irritation: Sự kích thích, gây khó chịu.
Colère: Cơn giận dữ.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être à bout de nerfs: Nghĩa là "đến giới hạn của sự chịu đựng", thường được dùng khi người ta cảm thấy rất bực tức.
Ví dụ: "Après une longue journée de travail, j'étais à bout de nerfs."
(Sau một ngày dài làm việc, tôi đã đến giới hạn chịu đựng.)
Crier au scandale: Nghĩa là "kêu gọi sự phẫn nộ", thường dùng trong bối cảnh khi người ta cảm thấy bất bình về một điều gì đó.
Chú ý:
"Exaspération" thường chỉ là cảm giác tức giận về một tình huống hoặc hành động cụ thể, trong khi các từ đồng nghĩa như "colère" có thể chỉ cơn giận nói chung mà không cần lý do cụ thể.
Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh sự bực tức đã đạt tới mức cao độ.