Characters remaining: 500/500
Translation

exaltant

Academic
Friendly

Từ "exaltant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "kích động", "làm cho phấn khởi" hoặc "hưng phấn". Khi một điều đó được mô tả là "exaltant", điều đó có nghĩa mang lại cho người ta cảm giác vui vẻ, phấn khởi, hoặc tạo ra sự hưng phấn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Musique exaltante - Nhạc kích động:

    • Câu: Cette musique est tellement exaltante que j'ai envie de danser!
    • Dịch: Bản nhạc này thật kích động đến mức tôi muốn nhảy múa!
  2. Expérience exaltante - Trải nghiệm kích động:

    • Câu: Le voyage en montagne a été une expérience exaltante pour moi.
    • Dịch: Chuyến đi lên núimột trải nghiệm kích động đối với tôi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "exaltant" trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ với âm nhạc hay trải nghiệm mà còn có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác như thể thao, nghệ thuật, hay sự kiện.
  • Ví dụ:
    • L'événement sportif était exaltant et a rassemblé des milliers de spectateurs.
    • Dịch: Sự kiện thể thao thật kích động đã quy tụ hàng ngàn khán giả.
Phân biệt với các biến thể:
  • Exalter (động từ): Có nghĩa là "kích thích", "làm hưng phấn".

    • Ví dụ: Cette victoire exalte les joueurs. (Chiến thắng này kích thích các cầu thủ.)
  • Exaltation (danh từ): Có nghĩa là "sự phấn khởi", "sự hưng phấn".

    • Ví dụ: L'exaltation du public était palpable. (Sự phấn khởi của khán giảrõ ràng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Enthousiasmant: Cũng có nghĩa là "kích thích", thường được dùng để nói về những điều mang lại nhiều niềm vui sự hứng khởi.
  • Stimulant: Nghĩa là "kích thích", thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sự năng động năng lượng.
Idioms cụm động từ:
  • Être sur un petit nuage: Nghĩa là "ở trên một đám mây nhỏ", dùng để miêu tả cảm giác cực kỳ vui vẻ, phấn khởi.
  • Être dans l'euphorie: Nghĩa là "trong trạng thái hưng phấn", ám chỉ một cảm giác vui mừng mạnh mẽ.
tính từ
  1. kích động, làm cho phấn khởi
    • Musique exaltante
      nhạc kích động

Antonyms

Comments and discussion on the word "exaltant"