Characters remaining: 500/500
Translation

déprimant

Academic
Friendly

Từ "déprimant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "làm suy sút", "gây ra cảm giác buồn bã" hoặc "không vui". Từ này thường được dùng để miêu tả những điều có thể khiến cho tâm trạng của người khác trở nên u ám hoặc chán nản.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Déprimant" có thể được sử dụng để mô tả một tình huống, một thông tin hoặc một cảm xúc nào đó khiến người ta cảm thấy buồn bã hoặc chán nản.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Climat déprimant: Khí hậu làm suy sút. Ví dụ: L'hiver en cette région est très déprimant, il fait froid et il pleut tout le temps. (Mùa đôngkhu vực này rất làm suy sút, trời lạnh mưa suốt.)
    • Nouvelle déprimante: Tin tức làm suy sút tinh thần. Ví dụ: J'ai entendu une nouvelle déprimante au sujet de l'économie. (Tôi đã nghe một tin tức làm suy sút tinh thần về nền kinh tế.)
    • Film déprimant: Phim làm suy sút tinh thần. Ví dụ: Ce film était si déprimant que je n'ai pas pu le finir. (Bộ phim này buồn bã đến nỗi tôi không thể xem hết.)
  3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Triste: Buồn.
    • Sombre: U ám.
    • Mélancolique: U sầu.
    • Démoralisant: Gây ra sự mất tinh thần.
  4. Các biến thể của từ:

    • Déprimer: Động từ "làm suy sút", "gây ra sự buồn bã". Ví dụ: Cette situation me déprime. (Tình huống này làm tôi buồn bã.)
    • Dépression: Danh từ chỉ trạng thái trầm cảm, sự suy sụp tinh thần.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạnthể kết hợp "déprimant" với các danh từ khác để tạo thành cụm từ mô tả hơn. Ví dụ: "ambiance déprimante" (không khí buồn bã), "perspective déprimante" (triển vọng u ám).
  6. Thành ngữ cụm động từ:

    • Être au fond du trou: Nghĩa là "rơi vào tình trạng tồi tệ", có thể liên kết với cảm giác "déprimant" mang lại. Ví dụ: Après cette nouvelle déprimante, je me sens vraiment au fond du trou. (Sau tin tức buồn bã này, tôi cảm thấy thật sựđáy vực.)
Tóm lại:

Từ "déprimant" là một từ rất hữu ích để diễn tả cảm xúc tiêu cực trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. làm suy sút; làm suy sút tinh thần
    • Climat déprimant
      khí hậu làm suy sút sức khỏe
    • Nouvelle déprimante
      tin làm suy sút tinh thần

Antonyms

Comments and discussion on the word "déprimant"