Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ewe
/'ju:ə/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cừu cái
IDIOMS
  • one's eve lamb
    • cái quí nhất của mình
Related search result for "ewe"
Comments and discussion on the word "ewe"