Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
etherise
/'i:θəraiz/ Cách viết khác : (etherise) /'i:θəraiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hoá học) hoá ête
  • (y học) cho ngửi ête, gây mê ête
Related search result for "etherise"
Comments and discussion on the word "etherise"