Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
estrapade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hình phạt buông thõng (treo người lên cột cao rồi thả xuống kéo lên nhiều lần)
  • cột treo người
Related search result for "estrapade"
Comments and discussion on the word "estrapade"