Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
estrade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (Battre l'estrade) dò đường quân địch; ăn cướp đường
  • bục
    • Monter sur l'estrade
      trèo lên bục
Related search result for "estrade"
Comments and discussion on the word "estrade"