French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- chia đàn (ong)
- Les abeilles essaiment au printemps
ong chia đàn vào mùa xuân
- (nghĩa bóng) phân ra mà di cư
- Famille nombreuse qui essaime dans tous les coins d'une région
gia đình đông người phân ra di cư khắp nơi trong vùng