Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
erratique
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) chạy
    • Douleur erratique
      đau chạy
  • (y học) thất thường
    • Fièvre erratique
      sốt thất thường
  • (địa chất, địa lý) trôi giạt
    • Bloc erratique
      tảng lăn trôi giạt
Related search result for "erratique"
Comments and discussion on the word "erratique"