Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ergoté
Jump to user comments
tính từ
  • có cựa
    • Coq ergoté
      gà trống có cựa
  • có huyền đề
    • Chien ergoté
      chó có huyền đề
  • bị bệnh nấm cựa
    • Blé ergoté
      lúa mì bị bệnh nấm cựa
Related search result for "ergoté"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ergoté"
    ergot ergoté
Comments and discussion on the word "ergoté"