Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eradicable
/i'rædikəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể nhổ rễ được
  • có thể trừ tiệt được
Related search result for "eradicable"
Comments and discussion on the word "eradicable"